I.Write Vietnamese meaning (ghi nghĩa tiếng Việt của từ)
No |
Words |
Transcription |
Meaning |
||||
1 |
apartment |
(n) |
/əˈpɑːrt mənt/ |
|
|||
2 |
balcony |
(n) |
/ˈbælkəni/ |
|
|||
3 |
basement |
(n) |
/ˈbeɪsmənt/ |
|
|||
4 |
garage |
(n) |
/ɡəˈrɑːʒ/ |
|
|||
5 |
gym |
(n) |
/dʒɪm/ |
|
|||
6 |
yard |
(n) |
/jɑːrd/ |
|
|||
7 |
bed |
(n) |
/bed/ |
|
|||
8 |
clean |
(v) |
/kliːn/ |
|
|||
9 |
dinner |
(n) |
/ˈdɪnər/ |
|
|||
10 |
dish |
(n) |
/dɪʃ/ |
|
|||
11 |
kitchen |
(n) |
/ˈkɪtʃən/ |
|
|||
12 |
laundry |
(n) |
/ˈlɔːndri/ |
|
|||
13 |
shopping |
(n) |
/ˈʃɒpɪŋ/ |
|
|||
14 |
center |
(n) |
/ˈsentər/ |
|
|||
15 |
city |
(v) |
/ˈsɪti/ |
|
|||
16 |
east |
(n) |
/ iːst/ |
|
|||
17 |
north |
(n) |
/ nɔːrθ/ |
|
|||
18 |
south |
(n) |
/ saʊθ/ |
|
|||
19 |
town |
(n) |
/ taʊn/ |
|
|||
20 |
village |
(n) |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
|
|||
21 |
west |
(n) |
/west/ |
|
|||
22 |
attention |
(n) |
/əˈtenʃən/ |
|
|||
23 |
delta |
(n) |
/ˈdeltə/ |
|
|||
24 |
region |
(n) |
/ˈriːdʒən/ |
|
|||
25 |
temperature |
(n) |
/ˈtemprətʃər/ |
|
|||
26 |
museum |
(n) |
/mjuːˈziːəm/ |
|
|||
27 |
college |
(n) |
/ˈkɒlɪdʒ/ |
|
|||
28 |
restaurant |
(n) |
/ˈrestrɒnt/ |
|
|||
29 |
possession |
(n) |
/pəˈzeʃən/ |
|
|||
30 |
transportation |
(n) |
/ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ |
|
1. Chung cư
2. Ban công
3. Tầng hầm
4. Nhà để xe, ga-ra
5. Phòng tập gym
6. Cái sân
7. Cái giường
8. Dọn dẹp
9. Bữa tối
10. Cái đĩa
11. Nhà bếp
12. Việc giặt ủi
13. Việc mua sắm
14. Trung tâm
15. Thành phố
16. Phía Đông
17. Phía Bắc
18. Phía Nam
19. Thị trấn
20. Làng quê
21. Phía Tây
22. Tập trung
23. Đồng bằng
24. Khu vực
25. Nhiệt độ
26. Viện bảo tàng
27. Trường Cao đẳng
28. Nhà hàng
29. Sự sở hữu
30. Phương tiện di chuyển
1.chung cư
2 ban công
3 tầng hầm
4 nhà để xe
5 phòng thể dục
6 cái sân
7 Giường
8 dọn dẹp
9 bữa ăn tối
10 món ăn
11 phòng bếp
12 giặt ủi
13 mua đồ
14 Trung tâm
15 thành phố
16 phía đông
17 phía Bắc
18 miền Nam
19 thị trấn
20 làng
21 hướng Tây
22 chú ý
23 đồng bằng
24 khu vực
25 nhiệt độ
26 bảo tàng
27 trường Cao đẳng
28 quán ăn
29 chiếm hữu
30 vận chuyển